Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
201 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng. | 1.008903.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 1 | |
202 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng. | 1.008902.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 1 | |
203 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng. | 1.008901.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 1 | |
204 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Môi trường (01) | 1 | |
205 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H56 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
206 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.008195 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
207 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. | 1.008194 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
208 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | 1.008193 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
209 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | 1.008192 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
210 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án;... | 1.008191 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
211 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.008190 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
212 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.008190 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
213 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.008190 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
214 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. | 1.008189 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
215 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | 1.008188 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
216 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | 1.008187 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
217 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | 1.008187 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
218 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | 1.008187 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
219 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp. | 1.008186 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
220 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất. | 1.008179 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
221 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp giấy chứng nhận. | 1.008178 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
222 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu | 1.008177 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
223 | Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện | 1.008173 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
224 | Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 1.008170 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 | |
225 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.008169 | Lĩnh Vực Đất Đai (26TT) | 1 |