Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
152 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
153 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 1 | |
154 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
155 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 1 | |
156 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 1.000489.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giảm nghèo nhưng CSDL không có lĩnh vực này nên nhập vào Bảo trợ XH | 1 | |
157 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | 1.000506.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giảm nghèo nhưng CSDL không có lĩnh vực này nên nhập vào Bảo trợ XH | 1 | |
158 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001653.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
159 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
160 | Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | 1.001310.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
161 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 2.000355.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
162 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện | 1.000674.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
163 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | 2.000286.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
164 | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | 1.007290 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
165 | Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 2.000602.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
166 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | 2.000744.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
167 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 2.000751.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
168 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | 1.001731.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
169 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 1.001739.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
170 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001753.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
171 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001758.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
172 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 1.001776.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 1 | |
173 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | 1.004964.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 1 | |
174 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | 2.002308.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 1 | |
175 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | 2.002307.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 1 |