Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
64306

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)2.000930.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL1
102Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải2.000333.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL1
103Thủ tục công nhận hòa giải viên2.000373.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL1
104Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải2.000424.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL1
105Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật2.001449.000.00.00.H56Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC)3
106Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật2.001457.000.00.00.H56Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC)1
107Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)1
108Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1.003005.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)1
109Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)1
110Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở2.001009.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
111Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001406.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
112Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
113Thủ tục chứng thực di chúc2.001019.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
114Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001035.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
115Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
116Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
117Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
118Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
119Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
120Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
121Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)1
122Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
123Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
124Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
125Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1