Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL | 1 | |
102 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL | 1 | |
103 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL | 1 | |
104 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL | 1 | |
105 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC) | 3 | |
106 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC) | 1 | |
107 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 1 | |
108 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 1 | |
109 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 1 | |
110 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
111 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
112 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
113 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
114 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001035.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
115 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
116 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
117 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
118 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
119 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
120 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
121 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 1 | |
122 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 1 | |
123 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 1 | |
124 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
125 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 1 |