Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | 1.003564.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 1 | |
77 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | 2.001088.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 1 | |
78 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | 1.007922 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 1 | |
79 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000305.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 1 | |
80 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 1 | |
81 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 1 | |
82 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 1 | |
83 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 1 | |
84 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | 1.007069 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 1 | |
85 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | 1.007067 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 1 | |
86 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | 1.007066 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 1 | |
87 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính ( 01TT) | 1 | |
88 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
89 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
90 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 1.003930.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
91 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 1.006391.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
92 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.003970.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
93 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
94 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 2.001711.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
95 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
96 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
97 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
98 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004888.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Công tác dân tộc (02 TTHC, có 1 tt đã bị bãi bỏ tại QĐ 5096) | 1 | |
99 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Công tác dân tộc (02 TTHC, có 1 tt đã bị bãi bỏ tại QĐ 5096) | 1 | |
100 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL | 1 |